chấp chính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấp chính+ verb
- To assume power
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp chính"
- Những từ có chứa "chấp chính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 520